Có 2 kết quả:

自画像 zì huà xiàng ㄗˋ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄤˋ自畫像 zì huà xiàng ㄗˋ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

self-portrait

Từ điển Trung-Anh

self-portrait